Có 5 kết quả:

驌驦 sù shuāng ㄙㄨˋ ㄕㄨㄤ骕骦 sù shuāng ㄙㄨˋ ㄕㄨㄤ鷫鷞 sù shuāng ㄙㄨˋ ㄕㄨㄤ鷫鸘 sù shuāng ㄙㄨˋ ㄕㄨㄤ鹔鹴 sù shuāng ㄙㄨˋ ㄕㄨㄤ

1/5

sù shuāng ㄙㄨˋ ㄕㄨㄤ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

một giống ngựa tốt

Từ điển Trung-Anh

(literary) good horse (old)

Từ điển Trung-Anh

(literary) good horse (old)

Từ điển phổ thông

một loài chim cổ dài giống như chim nhạn, màu lục, lông có thể làm áo

Từ điển phổ thông

một loài chim cổ dài giống như chim nhạn, màu lục, lông có thể làm áo

Từ điển Trung-Anh

green, long-necked mythical bird

Từ điển phổ thông

một loài chim cổ dài giống như chim nhạn, màu lục, lông có thể làm áo

Từ điển Trung-Anh

green, long-necked mythical bird